Từ "dạ dày" trong tiếng Việt chỉ bộ phận của ống tiêu hóa ở động vật có xương sống, đặc biệt là ở con người. Dạ dày có hình dạng giống như một túi và nằm giữa thực quản (ống dẫn thức ăn từ miệng xuống) và tá tràng (phần đầu của ruột non). Chức năng chính của dạ dày là nhận và chứa thức ăn, đồng thời thực hiện quá trình tiêu hóa bằng cách co bóp và xáo trộn thức ăn.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Dạ dày (dùng để chỉ bộ phận tiêu hóa).
Dạ dày nhạy cảm: chỉ tình trạng dạ dày dễ bị kích thích, có thể gây đau hoặc khó chịu khi ăn uống không đúng cách.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dạ dày và bao tử: Trong một số vùng miền, người ta thường dùng từ “bao tử” thay cho “dạ dày”. Tuy nhiên, cả hai từ đều chỉ cùng một bộ phận cơ thể.
Ruột: Là phần tiếp theo sau dạ dày trong hệ tiêu hóa, nhưng không giống với dạ dày.
Các từ liên quan:
Tiêu hóa: Quá trình phân hủy thức ăn để cơ thể hấp thụ được chất dinh dưỡng.
Thực quản: Ống dẫn thức ăn từ miệng vào dạ dày.
Tá tràng: Phần đầu của ruột non, nối tiếp với dạ dày.
Lưu ý:
Dạ dày có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chế độ ăn uống, stress, và một số bệnh lý như viêm loét dạ dày. Việc chăm sóc sức khỏe cho dạ dày rất quan trọng để đảm bảo hệ tiêu hóa hoạt động tốt.