Characters remaining: 500/500
Translation

dạ dày

Academic
Friendly

Từ "dạ dày" trong tiếng Việt chỉ bộ phận của ống tiêu hóađộng vật xương sống, đặc biệt ở con người. Dạ dày hình dạng giống như một túi nằm giữa thực quản (ống dẫn thức ăn từ miệng xuống) tá tràng (phần đầu của ruột non). Chức năng chính của dạ dày nhận chứa thức ăn, đồng thời thực hiện quá trình tiêu hóa bằng cách co bóp xáo trộn thức ăn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi ăn quá no, dạ dày sẽ cảm thấy khó chịu."
    • "Dạ dày của tôi đau sau khi ăn món đó."
  2. Câu nâng cao:

    • "Dạ dày không chỉ nhiệm vụ tiêu hóa thức ăn còn đóng vai trò trong việc hấp thụ một số chất dinh dưỡng."
    • "Một chế độ ăn uống lành mạnh giúp dạ dày hoạt động hiệu quả hơn."
Phân biệt các biến thể:
  • Dạ dày (dùng để chỉ bộ phận tiêu hóa).
  • Dạ dày nhạy cảm: chỉ tình trạng dạ dày dễ bị kích thích, có thể gây đau hoặc khó chịu khi ăn uống không đúng cách.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dạ dày bao tử: Trong một số vùng miền, người ta thường dùng từbao tửthay chodạ dày”. Tuy nhiên, cả hai từ đều chỉ cùng một bộ phận cơ thể.
  • Ruột: phần tiếp theo sau dạ dày trong hệ tiêu hóa, nhưng không giống với dạ dày.
Các từ liên quan:
  • Tiêu hóa: Quá trình phân hủy thức ăn để cơ thể hấp thụ được chất dinh dưỡng.
  • Thực quản: Ống dẫn thức ăn từ miệng vào dạ dày.
  • Tá tràng: Phần đầu của ruột non, nối tiếp với dạ dày.
Lưu ý:

Dạ dày có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chế độ ăn uống, stress, một số bệnh như viêm loét dạ dày. Việc chăm sóc sức khỏe cho dạ dày rất quan trọng để đảm bảo hệ tiêu hóa hoạt động tốt.

  1. dt. Bộ phận của ống tiêu hóađộng vật xương sống, hình túi, dày, nằm giữa thực quản tá tràng, nhận chứa thức ăn trong thời gian nhất định, co bóp xáo trộn thức ăn.

Comments and discussion on the word "dạ dày"